Phiên âm : fēng bù yáo, shù bù dòng.
Hán Việt : phong bất diêu, thụ bất động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)事必有因。《金瓶梅》第七五回:「也沒見這個瞎曳麼的!風不搖, 樹不動。」也作「風不來, 樹不動」。